�N'���'�\6)���b�8h�v�v�M' />
Gợi ý từ khóa: Máy in, máy ghim, máy dán, máy bế...
Thông Tin sản phẩm : Máy dán liên hoàn tích hợp với máy in
Trụ Sở : Thôn Giáo - Tri Phương - Tiên Du - Bắc Ninh
Điện Thoại: 0084-971 768 689
Email : [email protected]
Người Liên Lạc : Đinh Thị Thu
1 . Bộ phận quét dán
- Hộp quét dán có tính đàn hồi lưu động với bánh quét dán, không rò rỉ keo.
- Chọn dùng bơm keo đầu vào chất lượng tốt, bền.
- Có thể sử dụng keo nước bình thường để làm giảm thấp nhất chi phí sản xuất.
- Có thể bảo giữ ấm thùng keo, để keo được bền nhất định phải giữ ấm keo, trong mùa đông để máy ổn định trong công việc.
- Áp dụng phương pháp đổ qua đổ lại, điều chỉnh cho thuận tiện, dễ dàng gấp xếp, dán hộp không đàn hồi.
- Chức năng chỉnh lý góc vuông, đề cao độ chính xác của thùng dán, sau khi gấp xếp kiểm soát hiệu quả khe hở.
- Chức năng áp ngấn,tăng cường áp ngấn, đề cao độ chính xác của thùng dán.
- Điều chỉnh thuận tiện cắt giấy, giảm thời gian chờ khi điều chỉnh.
- Cánh tay điều chỉnh ổn định, không tạo độ rung khi giấy đưa vào.
- Hai bên của dây curoa có thể điều chỉnh tốc độ vô cực, làm giảm hiện tượng đuôi cá.
2 . Bộ phận chỉnh lý
- Sắp xếp thời gian dài,có lợi với đề cao độ chính xác của thùng dán.
- Cắm máy ra giấy, ổn định không trục trặc
- Cơ cấu máy sắp xếp ngay ngắn, vấn đề biểu đồ tỷ giá xuất hiện sau khi gấp xếp phải được giải quyết triệt để
Tên thiết bị 设备型号 |
LZ920 |
LZ1227A |
Loại hình giấy phù hợp
|
Các loại thùng giấy bổ bế và chạp theo tiêu chuẩn
|
Các loại thùng giấy bổ bế và chạp theo tiêu chuẩn |
Kích thước giấy phù hợp
|
Khổ giấy nhỏ nhất :260*720mm Khổ giấy Lớn nhất:900*2040mm W :170-700L : 170-700H : 260-900G : 40L1 : 680-200 |
Khổ giấy nhỏ nhất:260*720mm Khổ giấy lớn nhất:1200*2740mm W :170-900L : 170-900H : 260-1200G : 40L1 : 680-270 |
Độ dày của giấy
|
2-8mm. Thích hợp với 3,5 tầng giấy loại A,B,C,AB,AC
|
2-8mm. Thích hợp với 3,5 tầng giấy loại A,B,C,AB,AC
|
Tốc độ lớn nhất
|
150m/phút |
150m/phút |
Kích thuớ bề ngoài của máy |
11.7*3.4*2.3m |
12.7*4.2*2.3m |
Công suất của máy |
14.5kW |
14.5kW |
Trọng lượng của máy
|
8.2t |
9.5t |
Nguồn điện
|
38V ± 20V , 3相 , 50Hz ± 1Hz (380V ± 20V , 3plases)
|
38V ± 20V , 3相 , 50Hz±1Hz (380V ± 20V, 3plases) |
Nguồn khí đi kèm
|
Áp lực 0.7-0.9Mpa và lượng khí không nhỏ 0.5m3/phút
|
Áp lực 0.7-0.9Mpa và lượng khí không nhỏ 0.5m3/phút
|
Số lượng lớp
|
10 , 15 , 20 , 25 , 30 |
10 , 15 , 20 , 25 , 30 |
Máy dán dùng keo
|
Sử dụng keo(axit loại B , Olefin lỏng loại B )hoặc tính năng gần với keo |
Sử dụng keo ( axit loại B ,Olefin lỏng loại B )hoặc tính năng gần với keo |
Số lẻ dự trữ
|
|
500chiếc |